2024 - 2025 Ligue 1 - Pháp
Xem lịch đấu của đội bóng mà bạn thích | Xem các trận đối đầu của hai đội bóng |
Lịch thi đấu cả mùa giải |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 |
Vòng | Thời gian GMT-0000 | Đội bóng | Đội bóng | Phân tích | |
29 | 11/04/2025 18:45 | RC Lens | 0-2(0-1) | Stade Reims | ![]() |
29 | 12/04/2025 15:00 | AS Monaco | 3-0(1-0) | Olympique de Marseille | ![]() |
29 | 12/04/2025 17:00 | Toulouse FC | 1-2(1-2) | Lille OSC | ![]() |
29 | 12/04/2025 19:05 | RC Strasbourg Alsace | 2-2(0-1) | Nice | ![]() |
29 | 13/04/2025 13:00 | Saint-Etienne | VS | Stade Brestois 29 | ![]() |
29 | 13/04/2025 15:15 | Angers SCO | VS | Montpellier HSC | ![]() |
29 | 13/04/2025 15:15 | Le Havre AC | VS | Stade Rennais FC | ![]() |
29 | 13/04/2025 18:45 | Auxerre | VS | Olympique Lyonnais | ![]() |
29 | 22/04/2025 18:45 | FC Nantes | VS | Paris Saint-Germain | ![]() |
Cập nhật:2025/4/13 6:16:03
Chế độ thi đấu |
Luật xếp thứ bậc: Ligue 1 - Pháp bao gồm 18 đội tham dự, thi đấu theo hình thức vòng tròn trên sân nhà và sân khách, đội thắng mỗi trận được 3 điểm, đội hòa được 1 điểm, đội thua không được điểm. Sau 34 vòng đấu, xếp hạng cuối cùng dựa vào số điểm tích lũy, nếu cùng số điểm thì sẽ xét thứ hạng theo thứ tự như sau: Tư cách dự giải châu Âu hoặc xuống hạng: 1) Ba đội đứng đầu trên BXH sẽ tham dự vòng bảng UEFA Champions League mùa tới; |