- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 50 Guillaume RestesThủ môn
- 19 Djibril SidibeHậu vệ
- 4 Charlie Cresswell
Hậu vệ
- 3 Mark McKenzieHậu vệ
- 22 Rafik MessaliTiền vệ
- 23 Cristian Sleiker Casseres YepesTiền vệ
- 8 Vincent SierroTiền vệ
- 17 Gabriel Alonso Suazo UrbinaTiền vệ
- 10 Yann GbohoTiền vệ
- 15 Aron DonnumTiền vệ
- 9 Frank MagriTiền đạo
- 16 Christian Kjetil HaugThủ môn
- 12 Warren Hakon Christofer KamanziHậu vệ
- 29 Jaydee CanvotHậu vệ
- 6 Umit AkdagHậu vệ
- 39 Mathis SakaTiền vệ
- 21 Miha ZajcTiền vệ
- 31 Noah EdjoumaTiền đạo
- 13 Joshua KingTiền đạo
- 80 Shavy BabickaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
21' Mathias Fernandez-Pardo(Benjamin Andre)
42' Charlie Cresswell(Rafik Messali) 1-1
- 1-2
45+4' Mitchel Bakker
64' Charlie Cresswell
65' Carles Martinez Novell
-
71' Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
-
85' Ethan Mbappe
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 18℃ / 64°F |
Sân vận động: | Stadium de Toulouse |
Sức chứa: | 33,150 |
Giờ địa phương: | 12/04 19:00 |
Trọng tài chính: | Jerome Brisard |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Lucas ChevalierThủ môn
- 2 Aissa MandiHậu vệ
- 18 Bafode DiakiteHậu vệ
- 4 Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
Hậu vệ
- 31 Ismaily Goncalves dos SantosHậu vệ
- 21 Benjamin AndreTiền vệ
- 26 Andre Filipe Tavares GomesTiền vệ
- 20 Mitchel Bakker
Tiền vệ
- 7 Hakon Arnar HaraldssonTiền vệ
- 19 Mathias Fernandez-Pardo
Tiền vệ
- 9 Jonathan Christian DavidTiền đạo
- 1 Vito MannoneThủ môn
- 12 Thomas MeunierHậu vệ
- 13 Gabriel GudmundssonHậu vệ
- 6 Nabil BentalebTiền vệ
- 32 Ayyoub BouaddiTiền vệ
- 17 Ngal Ayel MukauTiền vệ
- 29 Ethan Mbappe
Tiền vệ
- 11 Osame SahraouiTiền đạo
- 24 Chuba AkpomTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Toulouse FC
[11] VSLille OSC
[7] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 89Số lần tấn công102
- 32Tấn công nguy hiểm27
- 10Sút bóng6
- 5Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn0
- 15Phạm lỗi11
- 4Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 429Số lần chuyền bóng584
- 358Chuyền bóng chính xác509
- 10Cướp bóng12
- 1Cứu bóng4
- 3Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Toulouse FC
[11]Lille OSC
[7] - 60' Rafik Messali
Joshua King
- 63' Chuba Akpom
Jonathan Christian David
- 63' Osame Sahraoui
Mitchel Bakker
- 75' Ayyoub Bouaddi
Hakon Arnar Haraldsson
- 84' Thomas Meunier
Aissa Mandi
- 84' Ethan Mbappe
Mathias Fernandez-Pardo
- 87' Gabriel Alonso Suazo Urbina
Noah Edjouma
- 87' Vincent Sierro
Miha Zajc
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Toulouse FC[11](Sân nhà) |
Lille OSC[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 2 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 5 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 4 |
Toulouse FC:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Lille OSC:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 13 trận(48.15%)