Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc |
145 |
75.52% |
Các trận chưa diễn ra |
47 |
24.48% |
Chiến thắng trên sân nhà |
125 |
45.13% |
Trận hòa |
84 |
30.32% |
Chiến thắng trên sân khách |
68 |
24.55% |
Tổng số bàn thắng |
846 |
5.83 bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
455 |
3.14 bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
391 |
2.7 bàn bình quân mỗi trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brondby IF, |
88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Aarhus AGF, |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brondby IF, |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lyngby, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lyngby, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lyngby, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aarhus AGF, FC Copenhague, |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brondby IF, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Copenhague, |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sonderjyske, |
105 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sonderjyske, |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vejle, |
53 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
bàn bình quân mỗi trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |