- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 41 Diant Ramaj
Thủ môn
- 5 Gabriel PereiraHậu vệ
- 2 Kevin DiksHậu vệ
- 6 Pantelis HatzidiakosHậu vệ
- 13 Rodrigo Huescas
Tiền vệ
- 27 Thomas DelaneyTiền vệ
- 17 Victor Froholdt
Tiền vệ
- 8 Magnus MattssonTiền vệ
- 11 Jordan LarssonTiền đạo
- 19 Amin ChiakhaTiền đạo
- 30 Elias Achouri
Tiền đạo
- 1 Nathan Wallace Newman TrottThủ môn
- 4 Munashe GaranangaHậu vệ
- 22 Giorgi GocholeishviliHậu vệ
- 40 Roony BardghjiTiền vệ
- 7 Viktor ClaessonTiền vệ
- 36 William ClemTiền vệ
- 12 Lukas LeragerTiền vệ
- 10 Mohamed Elyounoussi
Tiền vệ
- 14 Andreas CorneliusTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
18' Mathias Kvistgaarden
19' Diant Ramaj
24' Victor Froholdt
-
39' Jacob Rasmussen
-
40' Patrick Pentz
-
54' Benjamin Tahirovic
57' Elias Achouri 1-1
- 1-2
90+2' Daniel Wass
90+8' Mohamed Elyounoussi
-
90+10' Rasmus Steensbaek Lauritsen
90+10' Rodrigo Huescas
90+11' Elias Achouri
90+12' Diant Ramaj
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Patrick Pentz
Thủ môn
- 30 Jordi VanlerbergheHậu vệ
- 5 Rasmus Steensbaek Lauritsen
Hậu vệ
- 4 Jacob Rasmussen
Hậu vệ
- 2 Sebastian Soraas SebulonsenTiền vệ
- 8 Benjamin Tahirovic
Tiền vệ
- 10 Daniel Wass
Tiền vệ
- 24 Marko DivkovicTiền vệ
- 28 Yuito SuzukiTiền đạo
- 36 Mathias Kvistgaarden
Tiền đạo
- 7 Nicolai VallysTiền đạo
- 16 Thomas MikkelsenThủ môn
- 31 Sean KlaiberHậu vệ
- 32 Frederik AlvesHậu vệ
- 37 Clement BischoffHậu vệ
- 42 Mathias JensenTiền vệ
- 35 Noah NarteyTiền vệ
- 6 Stijn SpieringsTiền vệ
- 17 Mileta RajovicTiền đạo
- 11 Filip BundgaardTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Copenhague
[1] VSBrondby IF
[3] - 123Số lần tấn công75
- 72Tấn công nguy hiểm34
- 19Sút bóng7
- 5Sút cầu môn5
- 9Sút trượt1
- 5Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi13
- 7Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp6
- 3Việt vị1
- 4Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ0
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 564Số lần chuyền bóng384
- 500Chuyền bóng chính xác312
- 12Cướp bóng15
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Copenhague
[1]Brondby IF
[3] - 23' Kevin Diks
Giorgi Gocholeishvili
- 46' Magnus Mattsson
Mohamed Elyounoussi
- 46' Mileta Rajovic
Mathias Kvistgaarden
- 56' Thomas Delaney
Roony Bardghji
- 56' Jordan Larsson
William Clem
- 60' Noah Nartey
Benjamin Tahirovic
- 75' Clement Bischoff
Marko Divkovic
- 78' Amin Chiakha
Andreas Cornelius
- 90+3' Frederik Alves
Yuito Suzuki
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Copenhague[1](Sân nhà) |
Brondby IF[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 4 | 8 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 11 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 3 | 0 |
FC Copenhague:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 14 trận(45.16%)
Brondby IF:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)