| Ngôn ngữ:
繁體
简体
English
Tiếng Việt
ภาษาไทย
한국어
Dữ liệu cơ bản
Vinh dự đội bóng
Kỷ lục đội bóng
Giới thiệu đội bóng
Giới thiệu HLV
Phong độ
Hiển thị ghi chú
0
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý:
HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Photo
1
/
7
Tôi muốn nói
Tshegofatso Mabaso
Gabadin Frank Mhango
Gregory Maasdorp
Lerato Trevor Lamola
Vuyani Ntanga
Geoffrey Massa
Helder Pelembe
Heinrich Isaacks
Lethola Mofokeng
Tshepo Chaine
Vuyisile Wana
Musa Nyatama
Keagan Wilbur Buchanan
Lyle Lakay
Lantshene Phalane
Wayde Jooste
Thapelo Morena
Vusi Shikweni
Dumsani Zuma
Khaya Nzimande
Lindokhule Phungulwa
Sici Shelembe
Kabelo Mahlasela
Pule Letshabo
Mthokozisi Dube
Wandisile Letlabika
Besvan Fransman
Tumelo Mogapi
Thabang Matuka
Mbhazima Rikhotso
Aphiwe Lubisi
Bulelani Alfred Ndengane
Musa Bilankulu
Davies Nkausu
Banele Ndlovu
Sphamandla Blessing Mngomezulu
Alushavhiwi Marubini
Mtshali Bruce Ayanda
Amour Patrick Tignyemb
Bongani Mpandle