2024-2025 Belgian U21 - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
105 |
88.98% |
Các trận chưa diễn ra |
13 |
11.02% |
Chiến thắng trên sân nhà |
36 |
38.3% |
Trận hòa |
18 |
19.15% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
42.55% |
Tổng số bàn thắng |
315 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
162 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
153 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kortrijk(U21), |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Red Star Waasland-Beveren(U21), |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kortrijk(U21), |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
KMSK Deinze(U21), |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
KMSK Deinze(U21), |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KMSK Deinze(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
KMSK Deinze(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
KMSK Deinze(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KMSK Deinze(U21), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
RWD Molenbeek(U21), |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
RWD Molenbeek(U21), |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
RWD Molenbeek(U21), |
27 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/4/1 6:23:17