2024-2025 Israel Women 1st National - Bảng xếp hạng

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Nữ Maccabi Kiryat Gat211533572848
2Hapoel Jerusalem Women's211353462444
3Nữ Maccabi Kishronot Hadera211047394034
4Nữ Ironi Ramat Hasharon21948392531
5Nữ Hapoel Petach Tikva21867302830
6Nữ AS Tel Aviv University21669243024
7Hapoel Tel Aviv Women's213414285413
8Nữ Hapoel Beer Sheva212415286210
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thú 84 100%
Các trận chưa diễn ra 0 0%
Chiến thắng trên sân nhà 32 38.1%
Trận hòa 18 21.43%
Chiến thắng trên sân khách 34 40.48%
Tổng số bàn thắng 291 Trung bình 3.46 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 144 Trung bình 1.71 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 147 Trung bình 1.75 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Nữ Maccabi Kiryat Gat, 57 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Nữ Maccabi Kiryat Gat, 29 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Nữ Maccabi Kiryat Gat, 28 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Nữ AS Tel Aviv University, 24 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nữ AS Tel Aviv University, 11 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Nữ Hapoel Beer Sheva, Hapoel Tel Aviv Women's, 11 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Hapoel Jerusalem Women's, 24 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Hapoel Jerusalem Women's, 8 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Nữ Maccabi Kiryat Gat, 12 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Nữ Hapoel Beer Sheva, 62 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Nữ Hapoel Beer Sheva, 37 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Hapoel Tel Aviv Women's, 29 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/28 6:35:55