Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
84 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
38.1% |
Trận hòa |
18 |
21.43% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
40.48% |
Tổng số bàn thắng |
291 |
Trung bình 3.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
144 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
147 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Maccabi Kiryat Gat, |
57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Maccabi Kiryat Gat, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Maccabi Kiryat Gat, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ AS Tel Aviv University, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ AS Tel Aviv University, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Hapoel Beer Sheva, Hapoel Tel Aviv Women's, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Jerusalem Women's, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Jerusalem Women's, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Maccabi Kiryat Gat, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Hapoel Beer Sheva, |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Hapoel Beer Sheva, |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Tel Aviv Women's, |
29 bàn |