Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
310 |
81.58% |
Các trận chưa diễn ra |
70 |
18.42% |
Chiến thắng trên sân nhà |
123 |
39.68% |
Trận hòa |
107 |
34.52% |
Chiến thắng trên sân khách |
80 |
25.81% |
Tổng số bàn thắng |
756 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
414 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
342 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
US Sassuolo Calcio, |
67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
US Sassuolo Calcio, |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
US Cremonese, US Sassuolo Calcio, |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cosenza Calcio 1914, Cittadella, |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cosenza Calcio 1914, UC Sampdoria, Cittadella, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Salernitana, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Spezia, |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AC Pisa, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Spezia, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC Sudtirol, |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FC Sudtirol, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mantova, |
30 bàn |