2024-2025 Hungary Women's Division 1 League - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
99 |
75% |
Các trận chưa diễn ra |
33 |
25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
46 |
46.46% |
Trận hòa |
12 |
12.12% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
41.41% |
Tổng số bàn thắng |
299 |
Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
161 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
138 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Ferencvarosi TC, |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Ferencvarosi TC, |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Gyori Dozsa, |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Astra Hungary, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Astra Hungary, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Soroksar Woman's, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Gyori Dozsa, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
MTK Budapest Women's, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Gyori Dozsa, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Viktoria Women's, |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Szent Mihaly Women's, Soroksar Woman's, |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Viktoria Women's, |
33 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/30 7:33:51