Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
114 |
62.64% |
Các trận chưa diễn ra |
68 |
37.36% |
Chiến thắng trên sân nhà |
53 |
46.49% |
Trận hòa |
17 |
14.91% |
Chiến thắng trên sân khách |
44 |
38.6% |
Tổng số bàn thắng |
481 |
Trung bình 4.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
263 |
Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
218 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Midtjylland(U17), |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Midtjylland(U17), |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brondby(U17), |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Horsens(U17), |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Horsens(U17), Sonderjyske(U17), |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Randers FC(U17), Silkeborg IF(U17), |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Kobenhavn(U17), |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brondby(U17), Lyngby(U17), |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Kobenhavn(U17), |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Silkeborg IF(U17), |
59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Horsens(U17), |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Silkeborg IF(U17), |
31 bàn |