Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
22 |
84.62% |
Các trận chưa diễn ra |
4 |
15.38% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
40.91% |
Trận hòa |
8 |
36.36% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
22.73% |
Tổng số bàn thắng |
58 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Jahra, Al-Salibikhaet, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Jahra, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Shabab(KUW), Al-Salibikhaet, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Burgan SC, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Burgan SC, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Sahel, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Burgan SC, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Shabab(KUW), Burgan SC, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Jahra, Burgan SC, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Salibikhaet, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Jahra, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Salibikhaet, |
8 bàn |