Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
175 |
73.22% |
Các trận chưa diễn ra |
64 |
26.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
75 |
42.86% |
Trận hòa |
39 |
22.29% |
Chiến thắng trên sân khách |
61 |
34.86% |
Tổng số bàn thắng |
587 |
Trung bình 3.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
340 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
247 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dynamo Kyiv(U21), |
73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dynamo Kyiv(U21), |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zorya(U21), FC Shakhtar Donetsk(U21), |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
LNZ Cherkasy(U21), |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
LNZ Cherkasy(U21), |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Vorskla (U21), LNZ Cherkasy(U21), |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dynamo Kyiv(U21), |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dynamo Kyiv(U21), |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dynamo Kyiv(U21), |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
LNZ Cherkasy(U21), |
81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
LNZ Cherkasy(U21), |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
LNZ Cherkasy(U21), |
47 bàn |