Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
308 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
193 |
62.66% |
Trận hòa |
81 |
26.3% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
11.04% |
Tổng số bàn thắng |
599 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
424 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
175 |
Trung bình 0.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ikorodu United, |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ikorodu United, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Niger Tornadoes FC, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lobi Stars, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lobi Stars, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Katsina United, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rivers United, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Katsina United, Kwara United, Remo Stars, Shooting Stars SC, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Enugu Rangers International, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sunshine Stars FC, |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sunshine Stars FC, Ikorodu United, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sunshine Stars FC, |
30 bàn |