Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
88 |
42.31% |
Các trận chưa diễn ra |
120 |
57.69% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
32.95% |
Trận hòa |
33 |
37.5% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
29.55% |
Tổng số bàn thắng |
177 |
Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
98 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
79 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Liniers, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Pilar, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Liniers, Sportivo Dock Sud, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sportivo Italiano, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sportivo Italiano, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sacachispas, Sportivo Italiano, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ferrocarril Midland, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Brown Adrogue, Ferrocarril Midland, San Martin Burzaco, Excursionistas BsAs, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ferrocarril Midland, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CA Fenix Pilar, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Laferrere, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CA Fenix Pilar, |
9 bàn |