Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
104 |
78.79% |
Các trận chưa diễn ra |
28 |
21.21% |
Chiến thắng trên sân nhà |
57 |
54.81% |
Trận hòa |
15 |
14.42% |
Chiến thắng trên sân khách |
32 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
321 |
Trung bình 3.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
187 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
134 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Puskas Akademia Fehervar(U19), |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Puskas Akademia Fehervar(U19), |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Puskas Akademia Fehervar(U19), |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ujpesti TE(U19), |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ujpesti TE(U19), |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Paksi SE(U19), Ujpesti TE(U19), |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Budapest Honved U19, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Budapest Honved U19, Diosgyor VTK(U19), |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Puskas Akademia Fehervar(U19), |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ujpesti TE(U19), |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ujpesti TE(U19), |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ujpesti TE(U19), |
28 bàn |