Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
234 |
81.25% |
Các trận chưa diễn ra |
54 |
18.75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
86 |
36.75% |
Trận hòa |
93 |
39.74% |
Chiến thắng trên sân khách |
55 |
23.5% |
Tổng số bàn thắng |
404 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
231 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
173 |
Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shahrdari Noshahr FC, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shahrdari Noshahr FC, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Paykan, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Damash Gilan FC, Niroye Zamini, Shahrdari Astara, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Damash Gilan FC, Naft Masjed Soleyman FC, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shahrdari Astara, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ario Eslamshahr, Sanat Naft, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ario Eslamshahr, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Niroye Zamini, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shahrdari Astara, |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shahrdari Astara, |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shahrdari Astara, |
30 bàn |