Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
99 |
69.23% |
Các trận chưa diễn ra |
44 |
30.77% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
40.4% |
Trận hòa |
29 |
29.29% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
30.3% |
Tổng số bàn thắng |
230 |
Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
120 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
110 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Rudar Pljevlja, |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Rudar Pljevlja, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
OFK Mladost DG, |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Kom, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Podgorica, FK Kom, FK Ibar Rozaje, FK Iskra Danilovgrad, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Kom, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
OFK Mladost DG, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
OFK Mladost DG, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
OFK Igalo, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Kom, Grbalj Radanovici, |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Grbalj Radanovici, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Podgorica, FK Kom, |
20 bàn |