Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
240 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
101 |
42.08% |
Trận hòa |
49 |
20.42% |
Chiến thắng trên sân khách |
90 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
825 |
Trung bình 3.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
425 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
400 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Penybont FC, |
81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Haverfordwest County, |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Afan Lido, Penybont FC, |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Taffs Well, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Taffs Well, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cwmbran Celtic, Port Talbot, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Penybont FC, |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Penybont FC, Haverfordwest County, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Penybont FC, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ton Pentre, |
76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ton Pentre, |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ton Pentre, |
41 bàn |