Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
176 |
73.33% |
Các trận chưa diễn ra |
64 |
26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
73 |
41.48% |
Trận hòa |
56 |
31.82% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
26.7% |
Tổng số bàn thắng |
542 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
301 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
241 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Grasshoppers(U21), |
57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Grasshoppers(U21), Prishtina Bern, |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Grasshoppers(U21), |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Besa Biel/Bienne, FC Courtetelle, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FC Concordia Basel, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Besa Biel/Bienne, FC Rotkreuz, Wohlen, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Courtetelle, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Grasshoppers(U21), |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Courtetelle, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
SV Muttenz, |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Besa Biel/Bienne, |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
SV Muttenz, FC Schotz, |
29 bàn |