2024-2025 VĐQG Bồ Đào Nha - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
241 |
78.76% |
Các trận chưa diễn ra |
65 |
21.24% |
Chiến thắng trên sân nhà |
109 |
45.23% |
Trận hòa |
64 |
26.56% |
Chiến thắng trên sân khách |
68 |
28.22% |
Tổng số bàn thắng |
614 |
Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
342 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
272 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sporting Clube de Portugal, |
73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
SL Benfica, |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sporting Clube de Portugal, |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Boavista FC, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Boavista FC, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estrela Amadora, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
SL Benfica, |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Porto, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
SC Braga, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rio Ave FC, |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Estrela Amadora, |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Arouca, Rio Ave FC, |
25 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/31 6:23:08