Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
20 |
11.11% |
Các trận chưa diễn ra |
160 |
88.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
45% |
Trận hòa |
4 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
35% |
Tổng số bàn thắng |
66 |
Trung bình 3.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Elva, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Viimsi JK, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Nomme United, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Tallinn, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nomme JK Kalju II, Tartu JK Tammeka B, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Tallinn, Tallinna FC Levadia II, Tartu JK Welco, Viimsi JK, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Nomme United, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Nomme United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Flora Tallinn II, FC Nomme United, Viimsi JK, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tartu JK Tammeka B, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FC Elva, JK Tallinna Kalev II, Tartu JK Welco, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tartu JK Tammeka B, |
7 bàn |