Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
78 |
59.09% |
Các trận chưa diễn ra |
54 |
40.91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
39.74% |
Trận hòa |
13 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
43.59% |
Tổng số bàn thắng |
301 |
Trung bình 3.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
156 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
145 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Defence Force FC, |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Defence Force FC, |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Police FC, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Eagles FC (T&T), |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Eagles FC (T&T), |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Point Fortin FC, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Defence Force FC, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AC Port of Spain, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Defence Force FC, Morvant Caledonia United, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Eagles FC (T&T), |
52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Morvant Caledonia United, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Eagles FC (T&T), |
32 bàn |