Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
213 |
69.61% |
Các trận chưa diễn ra |
93 |
30.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
99 |
46.48% |
Trận hòa |
43 |
20.19% |
Chiến thắng trên sân khách |
71 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
595 |
Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
333 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
262 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KS Wieczysta Krakow, |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Polonia Bytom, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pogon Grodzisk Mazowiecki, |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Olimpia Elblag, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Podbeskidzie, BTS Rekord Bielsko-Biala, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Skra Czestochowa, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
KS Wieczysta Krakow, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
KS Wieczysta Krakow, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pogon Grodzisk Mazowiecki, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Wisla Pulawy, |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zaglebie Sosnowiec, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Zaglebie Lubin B, |
29 bàn |