Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
175 |
73.22% |
Các trận chưa diễn ra |
64 |
26.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
76 |
43.43% |
Trận hòa |
44 |
25.14% |
Chiến thắng trên sân khách |
55 |
31.43% |
Tổng số bàn thắng |
432 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
256 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
176 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Makedonija Gjorce Petrov, |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Makedonija Gjorce Petrov, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kamenica-Sasa, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Borec Veles, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vardarski, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Borec Veles, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Makedonija Gjorce Petrov, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Makedonija Gjorce Petrov, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Bashkimi, FK Makedonija Gjorce Petrov, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vardarski, |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vardarski, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vardarski, |
36 bàn |