Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
24 |
20% |
Các trận chưa diễn ra |
96 |
80% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
41.67% |
Trận hòa |
6 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
69 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Neptuna Klaipeda, Transinvest Vilnius, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Tauras Taurage, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Transinvest Vilnius, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Minija Kretinga, Lietava Jonava, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Minija Kretinga, FK Panevezys B, Siauliai B, Lietava Jonava, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NFA Kaunas, Kauno Zalgiris II, Minija Kretinga, FK Tauras Taurage, Ekranas, Lietava Jonava, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
BFA Vilnius, FK Tauras Taurage, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
BFA Vilnius, Kauno Zalgiris II, Siauliai B, FK Tauras Taurage, Transinvest Vilnius, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
BFA Vilnius, Neptuna Klaipeda, Nevezis, FK Tauras Taurage, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Panevezys B, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Babrungas, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Panevezys B, Siauliai B, |
7 bàn |