Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
36 |
80% |
Các trận chưa diễn ra |
9 |
20% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
47.22% |
Trận hòa |
15 |
41.67% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
11.11% |
Tổng số bàn thắng |
58 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 0.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Highlanders FC, Green Fuel FC, Telone FC, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Highlanders FC, Telone FC, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Green Fuel FC, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Chicken Inn, ZPC Kariba, Triangle United FC, Simba Bhora FC, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Caps United FC, Triangle United FC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bikita Minerals FC, Dynamos FC, Herentals College, Chicken Inn, ZPC Kariba, Kwekwe United, Simba Bhora FC, Yadah, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Platinum, Dynamos FC, Ngezi Platinum Stars, ZPC Kariba, Moors World of Sport FC, Simba Bhora FC, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Platinum, Ngezi Platinum Stars, ZPC Kariba, Manica Diamonds, Moors World of Sport FC, Simba Bhora FC, Yadah, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dynamos FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kwekwe United, Triangle United FC, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bikita Minerals FC, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kwekwe United, |
7 bàn |