Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
13 |
7.18% |
Các trận chưa diễn ra |
168 |
92.82% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
53.85% |
Trận hòa |
2 |
15.38% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
37 |
Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Amkar Perm, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Amkar Perm, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Akron Togliatti B, Amkar Perm, Dynamo Barnaul, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
KDV Tomsk, Uralets Nizhny Tagil, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
KDV Tomsk, Dynamo Barnaul, Uralets Nizhny Tagil, NoSta Novotroitsk, Chelyabinsk B, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KDV Tomsk, Khimik Dzerzhinsk, Rubin Kazan B, Uralets Nizhny Tagil, Krylya Sovetov Samara B, Sokol Kazan, Volna Nizhegorodskaya, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Khimik Dzerzhinsk, Volna Nizhegorodskaya, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
KDV Tomsk, Dynamo Barnaul, Khimik Dzerzhinsk, Rubin Kazan B, NoSta Novotroitsk, Volna Nizhegorodskaya, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Amkar Perm, FK Orenburg B, Khimik Dzerzhinsk, Uralets Nizhny Tagil, Krylya Sovetov Samara B, Volna Nizhegorodskaya, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dynamo Barnaul, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chelyabinsk B, Krylya Sovetov Samara B, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dynamo Barnaul, |
7 bàn |