Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
35 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
54.29% |
Trận hòa |
6 |
17.14% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
79 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
50 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Irtysh 1946 Omsk, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Irtysh 1946 Omsk, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Irtysh 1946 Omsk, FC Novosibirsk, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zenit Irkutsk, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Barnaul, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zenit Irkutsk, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Irtysh 1946 Omsk, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Irtysh 1946 Omsk, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Irtysh 1946 Omsk, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk, FC Novosibirsk, Zenit Irkutsk, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FC Chita, Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk, Zenit Irkutsk, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Novosibirsk, |
13 bàn |