Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
7 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
203 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
57.14% |
Trận hòa |
3 |
42.86% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
19 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zvezda Sint Petersburg, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zvezda Sint Petersburg, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Baltika-BFU Kaliningrad, Saturn, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Kosmos Dolgoprudny, FK Yenisey-2 Krasnoyarsk, FC Kolomna, Spartak Moscow II, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Baltika-BFU Kaliningrad, FK Kosmos Dolgoprudny, FK Yenisey-2 Krasnoyarsk, FC Kolomna, Spartak Moscow II, Saturn, Sheksna Cherepovets, Torpedo Vladimir, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Tver, FK Kosmos Dolgoprudny, FK Yenisey-2 Krasnoyarsk, FC Kolomna, Luki Energiya, Spartak Moscow II, Chertanovo Moscow, Zenit-2 St.Petersburg, Dynamo Vologda, Irkutsk, Zvezda Sint Petersburg, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Tver, Spartak Moscow II, Chertanovo Moscow, Zenit-2 St.Petersburg, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Tver, Baltika-BFU Kaliningrad, FK Kosmos Dolgoprudny, FK Yenisey-2 Krasnoyarsk, FC Kolomna, Spartak Moscow II, Saturn, Sheksna Cherepovets, Chertanovo Moscow, Zenit-2 St.Petersburg, Torpedo Vladimir, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Tver, Luki Energiya, Spartak Moscow II, Chertanovo Moscow, Zenit-2 St.Petersburg, Dynamo Vologda, Irkutsk, Zvezda Sint Petersburg, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sheksna Cherepovets, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Luki Energiya, Irkutsk, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sheksna Cherepovets, |
4 bàn |