Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
14 |
7.69% |
Các trận chưa diễn ra |
168 |
92.31% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
64.29% |
Trận hòa |
2 |
14.29% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
21.43% |
Tổng số bàn thắng |
37 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Sevastopol, FK Rostov-2, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Rostov-2, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Sevastopol, Druzhba Maykop, Spartak Nalchik, Sochi B, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Angusht Nazran, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Angusht Nazran, Druzhba Maykop, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Astrakhan, FK Angusht Nazran, Dynamo Stavropol, Legion Makhachkala, FK Rostov-2, Dinamo Makhachkala B, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rubin Yalta, FK Rostov-2, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Angusht Nazran, Druzhba Maykop, Legion Makhachkala, Rubin Yalta, FK Rostov-2, Spartak Nalchik, Nart Cherkessk, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Astrakhan, Rubin Yalta, FK Rostov-2, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dynamo Stavropol, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Pobeda, FK Astrakhan, Dynamo Stavropol, Kuban Holding, Dinamo Makhachkala B, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Druzhba Maykop, |
4 bàn |