Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
10 |
9.01% |
Các trận chưa diễn ra |
101 |
90.99% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
50% |
Trận hòa |
3 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
25 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hwacheon KSPO, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hwacheon KSPO, Nữ Gyeongju KHNP, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Seoul Amazones, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Changnyeong Women's, Nữ Hyundai Steel Red angels, Nữ Mungyeong Sangmu, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Changnyeong Women's, Nữ Seoul Amazones, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Red angels, Nữ Mungyeong Sangmu, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Red angels, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hyundai Steel Red angels, Nữ Seoul Amazones, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Red angels, Nữ Sejong Sportstoto, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Changnyeong Women's, Nữ Gyeongju KHNP, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Gyeongju KHNP, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Changnyeong Women's, |
5 bàn |