Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
21 |
11.54% |
Các trận chưa diễn ra |
161 |
88.46% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
38.1% |
Trận hòa |
7 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Orlando Pride Women's, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Orlando Pride Women's, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Seattle Reign Women's, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Gotham FC, Nữ Chicago Red Stars, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Gotham FC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Chicago Red Stars, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Orlando Pride Women's, Kansas City NWSL Women's, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bay FC Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Orlando Pride Women's, Kansas City NWSL Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Chicago Red Stars, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Chicago Red Stars, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Utah Royals Women's, Nữ Chicago Red Stars, |
6 bàn |