2024-2025 Đan Mạch U19 - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
121 |
66.48% |
Các trận chưa diễn ra |
61 |
33.52% |
Chiến thắng trên sân nhà |
58 |
47.93% |
Trận hòa |
24 |
19.83% |
Chiến thắng trên sân khách |
39 |
32.23% |
Tổng số bàn thắng |
432 |
Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
255 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
177 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Midtjylland(U19), |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Midtjylland(U19), |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Odense BK(U19), |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sonderjyske(U19), |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sonderjyske(U19), |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nordsjaelland (U19), |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nordsjaelland (U19), |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nordsjaelland (U19), |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nordsjaelland (U19), |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Esbjerg FB(U19), |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Randers Freja(U19), |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Esbjerg FB(U19), |
31 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/30 15:20:19