Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
32 |
13.33% |
Các trận chưa diễn ra |
208 |
86.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
46.88% |
Trận hòa |
8 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
28.13% |
Tổng số bàn thắng |
69 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rayluck Shiga, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rayluck Shiga, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Reinmeer Aomori F.C., |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Maruyasu Okazaki, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Porvenir Asuka, FC Maruyasu Okazaki, Reinmeer Aomori F.C., |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Briobecca Urayasu SC, FC Maruyasu Okazaki, Yokogawa Musashino, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Reinmeer Aomori F.C., |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Briobecca Urayasu SC, Atletico Suzuka, Reinmeer Aomori F.C., |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
YSCC Yokohama, Reinmeer Aomori F.C., |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC Maruyasu Okazaki, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
TIAMO Hirakata, Okinawa SV, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Suzuka, |
6 bàn |