2024-2025 V-League - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
112 |
61.54% |
Các trận chưa diễn ra |
70 |
38.46% |
Chiến thắng trên sân nhà |
134 |
45.58% |
Trận hòa |
81 |
27.55% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
26.87% |
Tổng số bàn thắng |
800 |
Trung bình 7.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
450 |
Trung bình 4.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
350 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đông Á Thanh Hóa, |
73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đông Á Thanh Hóa, |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hà Nội FC, |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Topenland Bình Định, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Topenland Bình Định, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Thép Xanh Nam Định, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hoàng Anh Gia Lai, |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Becamex Bình Dương, |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hoàng Anh Gia Lai, |
45 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/3/10 7:09:00