Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
183 |
76.57% |
Các trận chưa diễn ra |
56 |
23.43% |
Chiến thắng trên sân nhà |
81 |
44.26% |
Trận hòa |
56 |
30.6% |
Chiến thắng trên sân khách |
46 |
25.14% |
Tổng số bàn thắng |
397 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
229 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
168 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Durban City, |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Durban City, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Milford, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Leruma United, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Leruma United, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pretoria University, Pretoria Callies, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Durban City, |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Milford, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pretoria Callies, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Baroka FC, |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pretoria Callies, Upington City FC, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Milford, |
21 bàn |