Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
153 |
84.53% |
Các trận chưa diễn ra |
28 |
15.47% |
Chiến thắng trên sân nhà |
71 |
46.41% |
Trận hòa |
21 |
13.73% |
Chiến thắng trên sân khách |
61 |
39.87% |
Tổng số bàn thắng |
540 |
Trung bình 3.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
289 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
251 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fenerbahce Women's, Fomget Genclik Women's, |
79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fomget Genclik Women's, |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fenerbahce Women's, |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Karadeniz Eregli Belediye Spor, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Karadeniz Eregli Belediye Spor, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Karadeniz Eregli Belediye Spor, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fenerbahce Women's, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fenerbahce Women's, Fomget Genclik Women's, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fenerbahce Women's, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cekmekoy Women's, |
150 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cekmekoy Women's, |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cekmekoy Women's, |
80 bàn |