Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
250 |
81.7% |
Các trận chưa diễn ra |
56 |
18.3% |
Chiến thắng trên sân nhà |
116 |
46.4% |
Trận hòa |
58 |
23.2% |
Chiến thắng trên sân khách |
76 |
30.4% |
Tổng số bàn thắng |
697 |
Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
397 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
300 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ahli Jeddah Youth, |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Orubah Youths, |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Taawon Youths, |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ohud Medina Youths, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Raed Youths, Al-Shabab Youth, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Watan Youth, Al Wehda Youth, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Fateh Youths, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Fateh Youths, Al-Taawon Youths, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Hilal Youths, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Faisaly Harmah Youths, |
58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Orubah Youths, |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Faisaly Harmah Youths, |
39 bàn |