Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
168 |
95.45% |
Các trận chưa diễn ra |
8 |
4.55% |
Chiến thắng trên sân nhà |
67 |
39.88% |
Trận hòa |
72 |
42.86% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
17.26% |
Tổng số bàn thắng |
344 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
207 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
137 |
Trung bình 0.82 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kawkab Marrakech, |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kawkab Marrakech, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Olympique Dcheira, Raja Beni Mellal, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Chabab Atlas Khenifra, Rapide Oued Zem, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CAYB Youssoufia Berrechid, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
USM Oujda, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kawkab Marrakech, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Chabab Atlas Khenifra, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kawkab Marrakech, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Racing Casablanca, |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Racing Casablanca, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Racing Casablanca, USM Oujda, |
17 bàn |