Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
125 |
90.58% |
Các trận chưa diễn ra |
13 |
9.42% |
Chiến thắng trên sân nhà |
62 |
49.6% |
Trận hòa |
26 |
20.8% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
29.6% |
Tổng số bàn thắng |
377 |
Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
207 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
170 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Melbourne City, |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Melbourne City, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Brisbane Roar, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Sydney FC, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Canberra United, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Sydney FC, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Melbourne City, |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Adelaide United, Nữ Canberra United, Nữ Perth Glory, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Melbourne City, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Newcastle Jets FC, |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Newcastle Jets FC, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Newcastle Jets FC, Nữ Perth Glory, |
26 bàn |