Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
205 |
67.43% |
Các trận chưa diễn ra |
99 |
32.57% |
Chiến thắng trên sân nhà |
103 |
50.24% |
Trận hòa |
65 |
31.71% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
18.05% |
Tổng số bàn thắng |
345 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
223 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
122 |
Trung bình 0.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Asante Kotoko FC, Medeama SC, |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nations FC, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Medeama SC, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Karela United, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dreams FC(GHA), |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nsoatreman, Karela United, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Accra Hearts of Oak, Bibiani Gold Stars, Samartex, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bechem United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Samartex, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Legon Cities, |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Accra Lions, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Legon Cities, |
22 bàn |