Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
299 |
78.89% |
Các trận chưa diễn ra |
80 |
21.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
136 |
45.48% |
Trận hòa |
79 |
26.42% |
Chiến thắng trên sân khách |
84 |
28.09% |
Tổng số bàn thắng |
854 |
Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
468 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
386 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FC Ingolstadt 04, |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FC Energie Cottbus, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FC Ingolstadt 04, |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
SpVgg Unterhaching, TSV Alemannia Aachen, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
SV Wehen Wiesbaden, TSV Alemannia Aachen, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
SV Waldhof Mannheim, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dynamo Dresden, |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
TSV Alemannia Aachen, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Arminia Bielefeld, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hannover 96 Am, |
59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hannover 96 Am, |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
SpVgg Unterhaching, |
34 bàn |