Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
23 |
19.17% |
Các trận chưa diễn ra |
97 |
80.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
39.13% |
Trận hòa |
8 |
34.78% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
26.09% |
Tổng số bàn thắng |
49 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
AGMK, FC Bunyodkor, Buxoro FK, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FC Bunyodkor, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Buxoro FK, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pakhtakor Tashkent, Shortan Guzar, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Tashkent, Neftchi Fergana, Shortan Guzar, Surkhon Termiz, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pakhtakor Tashkent, Qizilqum Zarafshon, Kuruvchi Kokand Qoqon, Mashal Muborak, Shortan Guzar, Sogdiana Jizzakh, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Samarqand, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Buxoro FK, Neftchi Fergana, Mashal Muborak, Nasaf Qarshi, Dinamo Samarqand, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Bunyodkor, Xorazm Urganch, Kuruvchi Kokand Qoqon, Dinamo Samarqand, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Surkhon Termiz, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Xorazm Urganch, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Surkhon Termiz, |
5 bàn |