Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
168 |
70% |
Các trận chưa diễn ra |
72 |
30% |
Chiến thắng trên sân nhà |
76 |
45.24% |
Trận hòa |
45 |
26.79% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
27.98% |
Tổng số bàn thắng |
435 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
237 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
198 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
ND Gorica, |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tabor Sezana, Triglav Gorenjska, NK Aluminij, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
ND Gorica, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NS Drava Ptuj, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NS Drava Ptuj, ND Dravinja, Slovan Ljubljana, Tolmin, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NK Rudar Velenje, Jadran Dekani, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
ND Dravinja, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Brinje Grosuplje, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
ND Gorica, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NS Drava Ptuj, |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
NS Drava Ptuj, |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tolmin, |
25 bàn |