Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
72 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
34 |
47.22% |
Trận hòa |
12 |
16.67% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
36.11% |
Tổng số bàn thắng |
298 |
Trung bình 4.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
164 |
Trung bình 2.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
134 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hacken(U21), |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Goteborg(U21), Hacken(U21), |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hacken(U21), |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Qviding FIF(U21), |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Orebro(U21), |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atvidabergs FF(U21), Qviding FIF(U21), |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hacken(U21), |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hacken(U21), |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hacken(U21), |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Qviding FIF(U21), |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qviding FIF(U21), |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
GAIS(U21), |
24 bàn |