Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
55 |
30.22% |
Các trận chưa diễn ra |
127 |
69.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
40% |
Trận hòa |
8 |
14.55% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
45.45% |
Tổng số bàn thắng |
198 |
Trung bình 3.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
101 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Avondale FC(U23), |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dandenong City SC(U23), Preston Lions(U23), |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
St Albans Saints(U23), |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Port Melbourne Sharks SC(U23), |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Port Melbourne Sharks SC(U23), Hume City(U23), |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Port Melbourne Sharks SC(U23), |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Port Melbourne Sharks SC(U23), |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Port Melbourne Sharks SC(U23), South Melbourne(U23), Hume City(U23), |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Altona Magic(U23), Avondale FC(U23), Dandenong City SC(U23), Melbourne Victory FC(U23), |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Melbourne Knights(U23), |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Melbourne Knights(U23), |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Heidelberg United(U23), |
13 bàn |