Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
240 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
125 |
52.08% |
Trận hòa |
51 |
21.25% |
Chiến thắng trên sân khách |
64 |
26.67% |
Tổng số bàn thắng |
684 |
Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
397 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
287 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gyirmot SE, Puskas Akademia Fehervar, |
57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kozarmisleny SE, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Puskas Akademia Fehervar, Veszprem FC, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Paksi SE B, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Paksi SE B, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Paksi SE B, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Puskas Akademia Fehervar, |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Puskas Akademia Fehervar, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Puskas Akademia Fehervar, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Baja, |
75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Baja, |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Baja, |
36 bàn |