Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
63 |
26.36% |
Các trận chưa diễn ra |
176 |
73.64% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
30.16% |
Trận hòa |
18 |
28.57% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
41.27% |
Tổng số bàn thắng |
202 |
Trung bình 3.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
102 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
100 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
APIA Leichhardt Tigers, |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
APIA Leichhardt Tigers, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rockdale Ilinden FC, Spirit FC, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Western Sydney Wanderers Youth, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mt Druitt Town Rangers FC, Western Sydney Wanderers Youth, Sydney FC Youth, Sydney Olympic, Central Coast Mariners Academy, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Western Sydney Wanderers Youth, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Marconi Stallions, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Marconi Stallions, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Marconi Stallions, Manly United, Spirit FC, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
APIA Leichhardt Tigers, Central Coast Mariners Academy, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
APIA Leichhardt Tigers, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Western Sydney Wanderers Youth, |
13 bàn |