Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
7 |
3.85% |
Các trận chưa diễn ra |
175 |
96.15% |
Chiến thắng trên sân nhà |
74 |
53.24% |
Trận hòa |
21 |
15.11% |
Chiến thắng trên sân khách |
44 |
31.65% |
Tổng số bàn thắng |
438 |
Trung bình 62.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
256 |
Trung bình 36.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
182 |
Trung bình 26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Motala AIF FK, |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Motala AIF FK, |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Motala AIF FK, |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Syrianska Eskilstuna IF, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Atvidabergs FF, Eker Orebro, Syrianska Eskilstuna IF, Huddinge IF, Ragsveds IF, Syrianska FC, IF Sylvia, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Syrianska Eskilstuna IF, FOC Farsta, BK Forward, Nykopings BIS, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ragsveds IF, IF Sylvia, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Atvidabergs FF, Eker Orebro, Huddinge IF, Ragsveds IF, Syrianska FC, IF Sylvia, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Syrianska Eskilstuna IF, FOC Farsta, BK Forward, Ragsveds IF, Nykopings BIS, IF Sylvia, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Assyriska IF i Norrkoping, |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Assyriska IF i Norrkoping, |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Assyriska IF i Norrkoping, |
30 bàn |