Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
91 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
44 |
48.35% |
Trận hòa |
14 |
15.38% |
Chiến thắng trên sân khách |
33 |
36.26% |
Tổng số bàn thắng |
291 |
Trung bình 3.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
152 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
139 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Osterlen FF, |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hassleholms IF, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Asarums IF FK, Osterlen FF, |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
IFO Bromolla IF, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IFO Bromolla IF, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
IFK Karlshamn, Kristianstads FC, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Osterlen FF, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Osterlen FF, Rappe GOIF, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Osterlen FF, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Almeboda/Linneryd, |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Almeboda/Linneryd, |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Almeboda/Linneryd, |
17 bàn |